Có 2 kết quả:
津泽 jīn zé ㄐㄧㄣ ㄗㄜˊ • 津澤 jīn zé ㄐㄧㄣ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fluids (esp. in plants)
(2) sap
(2) sap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fluids (esp. in plants)
(2) sap
(2) sap
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0